Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
soup spoon


noun
a spoon with a rounded bowl for eating soup
Syn:
soupspoon
Hypernyms:
spoon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.